Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服装 ふくそう
phục sức
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
塗装機 とそうき
Phun sơn máy móc.
服装する ふくそうする
chưng diện.
服装規定 ふくそうきてい
quy tắc trang phục