とっくみあう
Sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

とっくみあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とっくみあう
とっくみあう
sự đấu tranh, sự chiến đấu
取っ組合う
とっくみあう
lao vào đánh nhau
Các từ liên quan tới とっくみあう
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
tên vô lại, tên du thủ du thực
取っ組み合い とっくみあい
móc; xô đẩy nhau
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
một cách rất ngạc nhiên; ngắn ngủi; nháy mắt
とあって とあり
due to the fact that, because of
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あっと言う間に あっというまに
loáng một cái; trong nháy mắt