と言ったら嘘になる
といったらうそになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nếu nói...thì là dối trá

Bảng chia động từ của と言ったら嘘になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | と言ったら嘘になる/といったらうそになるる |
Quá khứ (た) | と言ったら嘘になった |
Phủ định (未然) | と言ったら嘘にならない |
Lịch sự (丁寧) | と言ったら嘘になります |
te (て) | と言ったら嘘になって |
Khả năng (可能) | と言ったら嘘になれる |
Thụ động (受身) | と言ったら嘘になられる |
Sai khiến (使役) | と言ったら嘘にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | と言ったら嘘になられる |
Điều kiện (条件) | と言ったら嘘になれば |
Mệnh lệnh (命令) | と言ったら嘘になれ |
Ý chí (意向) | と言ったら嘘になろう |
Cấm chỉ(禁止) | と言ったら嘘になるな |