と思ったら
とおもったら
Khi nghĩ về
☆ Cụm từ
Không sớm hơn, ngay sau đó

と思ったら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới と思ったら
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
思った通り おもったとおり
Đúng như mình,e,nghĩ
where... is concerned, when it becomes, if it becomes
思い切った おもいきった
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
と思しい とおぼしい
được nghĩ là, được xem là
今思うと いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ
やっとの思いで やっとのおもいで
cuối cùng