Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
様な
ような
thích, tương tự
同様な どうような
hệt.
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?
蚊の鳴く様な声 かのなくようなこえ
giọng nói thì thầm
天使の様な少女 てんしのようなしょうじょ
thiếu nữ như thiên sứ.
歯の浮く様な音 はのうくようなおと
đồn đại cái đó đặt răng (của) ai đó trên (về) mép
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
「DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích