Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因となり果となる
いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
となると
where... is concerned, when it comes to..., if it comes to..., as far as... is concerned
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
人となり ひととなり
khí chất, tính khí, tính
仇となる あだとなる
gây hại
土となる つちとなる
chết
カッとなる かっとなる
bùng lên, bay vào một cơn thịnh nộ
徒となる あだとなる
Good intentions can backfire
Đăng nhập để xem giải thích