Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とびっきり、青春
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
飛び切り とびきり とびっきり
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt
青春期 せいしゅんき
dậy thì
きりっと きりっと
vẻ ngoài sắc sảo, cứng nhắc, căng thẳng,  gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
びしっと びしっと
Khai sáng
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân