とます
Làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân, cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

とます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とます
とます
làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm
斗
とます と
Sao Đẩu
富ます
とます とみます
làm giàu có
斗枡
とます
bình đong khoảng 18 lít
Các từ liên quan tới とます
一斗枡 いっとます
18-litre measuring container
樺太鱒 からふとます カラフトマス
cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
一升 いっしょう ひとます
một thăng
pink salmon
リトマス試験紙 リトマスしけんし りとますしけんし
giấy quỳ
mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
研ぎ澄ます とぎすます
mài giũa, trau chuốt
取り澄ます とりすます
thản nhiên, lãnh đạm