事寄す ことよす ことやどりきす
lấy cớ, lấy lí do
よすてびと
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
しようとする しようとする
cố gắng và làm một cái gì đó
良しとする よしとする
đánh giá là tốt, không có vấn đề gì
読み落とす よみおとす
để giám sát bên trong đọc
読み飛ばす よみとばす
Bỏ qua (trong khi đọc), đọc lướt
世捨て人 よすてびと
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh