よると
Theo

よると được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よると
よると
theo
依ると
よると
dựa theo, theo như
Các từ liên quan tới よると
事によると ことによると
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
寄ると触ると よるとさわると
mỗi khi chúng đến cùng nhau
に依ると によると
theo ( ai đó)
theo như (tin tức)
しようとする しようとする
cố gắng và làm một cái gì đó
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
事による ことによる
depending on the circumstances