Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とらドラジオ!
ちらっと ちらと
trong nháy mắt, thoáng qua
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
がらっと がらっと
bật mở, mở đột ngột
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng
がらりと がらりと
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.
と来たら ときたら
nói đến, nói về, kể đến