Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とりせん
切り取り線 きりとりせん
kẻ cắt cái gì đó ra khỏi dọc theo
蚊取線香 かとりせんこう
con muỗi xoáy trôn ốc; anti - muỗi thắp hương
蚊取り線香 かとりせんこう
hương muỗi; hương diệt muỗi
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
はんだ吸取線 はんだすいとりせん
dây thấm hút thiếc hàn
読み取り専用モード よみとりせんようモード
chế độ chỉ đọc
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc