取り成す
Trung gian, trung gian hoà giải
Sắp xếp

Từ đồng nghĩa của 取り成す
とりなす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりなす
取り成す
とりなす
trung gian, trung gian hoà giải
とりなす
gián tiếp, trung gian, làm trung gian để điều đình.
取りなす
とりなす
hòa giải, dàn xếp
執り成す
とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm.
Các từ liên quan tới とりなす
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
撮り直す とりなおす
chụp lại
取り離す とりはなす
thả đi
取り直す とりなおす
Làm lại, thực hiện lại việc gì đó( thi lại, quyết định lại)
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại; giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện, sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra, làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, cho giải ngũ, cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình ; mực thụt xuống; dốc đứng, drop, curtain), (thể dục, thể thao) cú đá quả bóng đang bật drop, kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, cúi, thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng ; thôi, thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, biến mất, bỏ ra ngoài, không ghi vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, curtsey, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
隣に住む となりにすむ
sống bên cạnh, sống liền kề
殴り飛ばす なぐりとばす
đánh cho đối phương gục ngã