Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
念ずる ねんずる
cầu nguyện, ước nguyện
ずんと づんと
much, remarkably, noticeably
ねとねと
sticky, gooey, sirupey
ぎんねず
silver gray
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
訊ねる たずねる
hỏi thăm
尋ねる たずねる
hỏi
訪ねる たずねる
thăm; ghé thăm