とく
どく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To do something in readiness for, to get something (needful) done

Bảng chia động từ của とく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とく/どくく |
Quá khứ (た) | といた |
Phủ định (未然) | とかない |
Lịch sự (丁寧) | ときます |
te (て) | といて |
Khả năng (可能) | とける |
Thụ động (受身) | とかれる |
Sai khiến (使役) | とかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とく |
Điều kiện (条件) | とけば |
Mệnh lệnh (命令) | とけ |
Ý chí (意向) | とこう |
Cấm chỉ(禁止) | とくな |
どかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どかた
とく
どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
毒
どく
độc hại
土方
どかた つちかた
nhân công xây dựng
どかた
thợ làm đất, thợ đấu, máy xúc, máy đào đất, máy nạo lòng sông, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật, làm việc vất vả cực nhọc