童貞
どうてい「ĐỒNG TRINH」
Nam hoặc nữ chưa từng quan hệ tình dục
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồng trinh, trinh nguyên

Từ đồng nghĩa của 童貞
noun
Từ trái nghĩa của 童貞
どうてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうてい
童貞
どうてい
Đồng trinh, trinh nguyên
どうてい
sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện
同定
どうてい
sự nhận ra
道程
どうてい
hành trình
Các từ liên quan tới どうてい
シロウト童貞 シロウトどうてい しろうとどうてい
trai tân nghiệp dư (người đàn ông chưa bao giờ quan hệ tình dục ngoại trừ với gái mại dâm)
同程度 どうていど
cùng mức; cùng mức độ, cùng trình độ
童貞説 どうていせつ
Thuyết Đồng Trinh
気道抵抗 きどうていこう
sức đề kháng đường hô hấp
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
化学種同定 かがくしゅどうてい
quá trình xác định các loài hóa học
自動定数機能 じどうていすうきのう
chức năng bất biến tự động
共同提出 きょうどうていしゅつ
sự đề xuất chung