どうどうたる
Tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến
Đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm
Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
Oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng

どうどうたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうどうたる
どうどうたる
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy.
堂堂たる
どうどうたる
lộng lẫy
Các từ liên quan tới どうどうたる
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
正正堂堂たる せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
udo (plant)
công trình xây dựng lớn
giống nhau, như nhau, tương tự, đồng dạng, vật giống, vật tương tự, những vật giống nhau
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ