どうどうまわり
Go round in circles
Circle temple
Roll-call vote

どうどうまわり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうどうまわり
窓まわり まどまわり
vật liệu liên quan đến cửa sổ
胴回り どうまわり
vòng eo (vòng 2)
どさ回り どさまわり
touring, on the road
歩どまり ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi
どうと どうど
crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
udo (plant)
young chicken on rice