動物間
どうぶつかん「ĐỘNG VẬT GIAN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Inter-animal

動物間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物間
動物間コミュニケーション どーぶつかんコミュニケーション
giao tiếp giữa các động vật
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip