環形動物
かんけいどうぶつ たまきがたどうぶつ「HOÀN HÌNH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Giun đốt

かんけいどうぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんけいどうぶつ
環形動物
かんけいどうぶつ たまきがたどうぶつ
giun đốt
かんけいどうぶつ
giun đốt
Các từ liên quan tới かんけいどうぶつ
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
người ngu dốt, người đần độn
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
tail end, very bottom, the lowest rank
cành vượt, chi nhánh
động vật hút máu, kẻ bóc lột
どぶ漬け どぶづけ
hot-dip galvanizing
tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật