Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どうぶつの森+
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
người ngu dốt, người đần độn
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ぶどう酒 ぶどうしゅ
rượu nho; rượu vang.