Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
胴 どう
cơ thể.
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
胴着 どうぎ
quần áo lót (không có tay áo)
胴乱 どうらん
trường hợp cho những mẫu thực vật học
寸胴 ずんどう ずんど
lùn mập, bè bè
胴部 どうぶ
phần thân
胴慾 どうよく
tính hám lợi, tính tham lam