気取り
きどり「KHÍ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự giả bộ; kỳ vọng

Từ đồng nghĩa của 気取り
noun
きどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きどり
気取り
きどり
sự giả bộ
気取る
けどる きどる
bề thế
きどり
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên.
気どり
きどり
giả bộ, bắt chước
気どる
きどる
kênh kiệu
Các từ liên quan tới きどり
夫婦気取り ふうふきどり めおときどり
behaving (posing) as if they were a married couple
trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ, nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị, ; (từ cổ, nghĩa cổ) người thành thị
希土類 きどるい
đất hiếm
気取り屋 きどりや
kẻ hợm mình; kẻ điệu đàng
先取り さきどり
đi trước một bước (thời đại ), đón đầu
卯月鳥 うづきどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
通を気取る つうをきどる
giả vờ biết tất cả mọi thứ; giả vờ là một chuyên gia
五色鳥 ごしきどり ゴシキドリ
barbet (any bird of family Capitonidae)