どきり
どっきり ドッキリ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm thấy bị sốc; giật mình.

Bảng chia động từ của どきり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どきりする/どっきりする |
Quá khứ (た) | どきりした |
Phủ định (未然) | どきりしない |
Lịch sự (丁寧) | どきりします |
te (て) | どきりして |
Khả năng (可能) | どきりできる |
Thụ động (受身) | どきりされる |
Sai khiến (使役) | どきりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どきりすられる |
Điều kiện (条件) | どきりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | どきりしろ |
Ý chí (意向) | どきりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | どきりするな |
どきり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どきり
江戸切り子 えどきりこ
type of faceted glass from Edo
切り戸 きりど きりと
cửa thấp; cổng bên
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng
hồi hộp; tim đập thình thịch
trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ, nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị, ; (từ cổ, nghĩa cổ) người thành thị
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
どっきりカメラ びっくりカメラ どっきりカメラ
máy ảnh thẳng thắn, cảnh quay camera thẳng thắn
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội