独自性
どくじせい「ĐỘC TỰ TÍNH」
☆ Danh từ
Tính độc đáo

どくじせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくじせい
独自性
どくじせい
tính độc đáo
どくじせい
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo
Các từ liên quan tới どくじせい
chế độ độc tài; nền chuyên chính
tính độc
chỉ huy
sự đồng thời; tính đồng thời
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
weak poison
sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng ; bài học thuộc lòng
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính độc hại, ác tính