せいどく
Chỉ huy

せいどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいどく
せいどく
chỉ huy
精読
せいどく
chỉ huy
西独
せいどく
đức tây
Các từ liên quan tới せいどく
以毒制毒 いどくせいどく
lấy độc trị độc
tính độc
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính độc hại, ác tính
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
độc, có chất độc
sự độc lập; nền độc lập