毒人参
どくにんじん「ĐỘC NHÂN THAM」
☆ Danh từ
Cây độc cần, chất độc cần

どくにんじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくにんじん
毒人参
どくにんじん
cây độc cần, chất độc cần
どくにんじん
cây độc cần, chất độc cần
Các từ liên quan tới どくにんじん
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc, Mỹ; người Anh, Điêng
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
bọn, phường, tụi, bè lũ
thế nào cũng; kiểu gì cũng
đồng bào, người đồng xứ