Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どこかでなにかが
bằng cách này hay cách khác; bằng mọi cách; bằng cách nào đó
心のどこかで こころのどこかで
sâu thẳm, vị trí đặc biệt trong trái tim của một người
bằng cách nào đó; như thế nào đó.
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
hay gì đó
rầm rập
tủm tỉm; mỉm.