Các từ liên quan tới どことなくなんとなく
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
飽くことなく あくことなく
tham lam vô độ
adds vagueness and indirectness to the word or phrase it is used with
何処と無く どことなく
bằng cách nào đó, vì lý do nào đó, mơ hồ
bất thình lình biến mất đi đâu đó.
何と無く なんとなく
không hiểu sao (ko có lý do cụ thể)