Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
どさ回り どさまわり
hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác để thực hiện công việc của mình
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
くりど
cửa kéo
ひくいどり
đầu mèo
どくどくしい
độc, có chất độc