何方
どなた どちら どっち いずかた いずち どち いずし なにざま「HÀ PHƯƠNG」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Vị nào.

どっち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どっち
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân
どっち道 どっちみち
dù sao đi nữa, theo cách này hay cách khác
không biết cái nào là cái nào; không phân biệt được hai thứ
どちらか どっちか
một trong hai
どっちにしろ どちらにしろ
whichever one one chooses, either way
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
何方も どちらも どっちも
cả hai
どっちにしても どちらにしても
dù thế nào đi nữa; dù chọn cái nào cũng vậy; trong mọi trường hợp