Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どぶろっく
ditch mud
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
どろをかぶる どろをかぶる
phủ bùn
のど袋 のどぶくろ
một loại túi màng ở phần đầu cơ thể
ろくろっ首 ろくろっくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
ぶっ叩く ぶったたく
đánh mạnh, đập mạnh
ぶどう色 ぶどういろ
màu nho
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc