Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どぶろっく
ditch mud
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
のど袋 のどぶくろ
một loại túi màng ở phần đầu cơ thể
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
溝泥 どぶどろ みぞどろ
bùn lắng dưới đáy
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
thình thịch.