日数はどれだけか
にっすうはどれだけか
Bao nhiêu ngày.

日数はどれだけか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日数はどれだけか
期間はどれだけか きかんはどれだけか
bao nhiêu thời gian.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
日焼けどけ ひ やけどけ
kem chống nắng
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.