Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日数はどれだけか
にっすうはどれだけか
bao nhiêu ngày.
期間はどれだけか きかんはどれだけか
bao nhiêu thời gian.
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
どれだけ
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
日焼けどけ ひ やけどけ
kem chống nắng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
数あれど かずあれど
although there are many of them
Đăng nhập để xem giải thích