Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日数はどれだけか にっすうはどれだけか
bao nhiêu ngày.
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
どれだけ
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
だけど
tuy nhiên; tuy thế; song.