Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がらんどう がらんどう
rỗng tuếch; trống rỗng; rỗng không; rỗng; trụi; trơ trụi
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
けんちん汁 けんちんじる
Súp đậu phụ và rau củ của Nhật Bản
だんご汁 だんごじる
Japanese dumpling soup
どくがん
một mắt, chột
がらんがらん
clanging
どんどん
tiếng trống
磯汁 いそじる
súp hải sản