どんくさい
Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát

どんくさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どんくさい
どんくさい
ngu dại, ngu đần, đần độn.
鈍臭い
どんくさい のろくさい
chậm, châm chạp (thao tác...)
Các từ liên quan tới どんくさい
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
sự nghiên cứu, nghiên cứu
chế độ độc tài; nền chuyên chính
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
ném nhiều vật xuống một cách liên tiếp hoặc mạnh mẽ
<PHáP> tài sản riêng