どんぐり
Quả đầu

どんぐり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どんぐり
どんぐり
quả đầu
団栗
どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
Các từ liên quan tới どんぐり
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác
thuyết công cụ
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
nhanh chóng, mau lẹ
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số