折りぐけ
おりぐけ「CHIẾT」
☆ Danh từ
Fold and blindstitch a pleat or folded edge

折りぐけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折りぐけ
くぐり抜ける くぐりぬける
vượt qua; buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát); lẩn tránh; trốn tránh(pháp luật)
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
骨折り ほねおり
đau đẻ; việc làm
折り襟 おりえり
ve áo
鯖折り さばおり
kỹ thuật kéo và ép hông đối phương cho quỳ gối xuống
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp