折りぐけ
おりぐけ「CHIẾT」
☆ Danh từ
Fold and blindstitch a pleat or folded edge

折りぐけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折りぐけ
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
折り紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
葛折り かずらおり
cuốn; ngoằn ngoèo
鯖折り さばおり
kỹ thuật kéo và ép hông đối phương cho quỳ gối xuống