Các từ liên quan tới どんたく (スーパーマーケット)
siêu thị.
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
博多どんたく はかたどんたく
Hakata Dontaku Festival (Fukuoka)
độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
sách tập đọc
tiến triển chậm
sự tự cho là đúng đắn