どんなわけで
Bởi đâu.

どんなわけで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どんなわけで
そんな訳で そんなわけで
do đó, vì lý do đó, đó là trường hợp
訳ではない わけではない
điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...
sự phân chia, sự phân bổ
どんな時でも どんなときでも
bất kỳ lúc nào.
phòng phục trang
mobile phone
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
長電話 ながでんわ
cuộc nói chuyện điện thoại dài (lâu)