Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化粧殿
けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
けわいでん
けいでんけん
relay key
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
どんなわけで
bởi đâu.
検電器 けんでんき けんでんうつわ けんでんき けんでんうつわ
dụng cụ thử điện
携帯電話機 けいたいでんわき
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
訳ではない わけではない
điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...
しんでんけい
máy ghi điện tim