Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どんぶり委員長
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員長 いいんちょう
chủ tịch ủy ban; chủ tọa, chủ tịch
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
学級委員長 がっきゅういいんちょう
chủ tịch lớp, đại diện lớp trưởng
外交委員長 がいこういいんちょう
trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
委員 いいん
ủy viên; thành viên