七
チー しち なな な「THẤT」
☆ Numeric, tiếp đầu ngữ
Thất.
七夕祭
り
Lễ hội thất tịch .

な được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu な
七
チー しち なな な
thất.
儺
な
lời phù phép
Các từ liên quan tới な
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
馬鹿は死ななきゃ治らない ばかはしななきゃなおらない
mỗi lần một cái ngu, luôn luôn ngu
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
宜なるかな むべなるかな うべなるかな
đúng, chính xác
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
知らなければならない しらなければならない
cần báo.
食べなければならない たべなければならない
cần ăn.