内科
ないか「NỘI KHOA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa nội
内科
の
患者
Bệnh nhân khoa nội
内科
の
治療
を
受
ける
Điều trị khoa nội
Nội khoa.
内科
の
患者
Bệnh nhân khoa nội
内科
の
治療
を
受
ける
Điều trị khoa nội
内科
はどこですか。
Khoa Nội ở đâu?
Từ trái nghĩa của 内科
ないか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ないか
内角球 ないかっきゅう ないかくだま
người trong cuộc; bên trong quả bóng
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
何かいい手はないか なにかいいてはないか
what would be a good way to do it?
内界 ないかい
Thế giới bên trong; nội tâm
内科医 ないかい
Bác sĩ nội khoa
内観 ないかん
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
内角 ないかく
góc trong
内果皮 ないかひ
endocarp