内観
ないかん「NỘI QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
内観治療法
Phương pháp trị liệu nội tâm .

Từ đồng nghĩa của 内観
noun
Bảng chia động từ của 内観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内観する/ないかんする |
Quá khứ (た) | 内観した |
Phủ định (未然) | 内観しない |
Lịch sự (丁寧) | 内観します |
te (て) | 内観して |
Khả năng (可能) | 内観できる |
Thụ động (受身) | 内観される |
Sai khiến (使役) | 内観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内観すられる |
Điều kiện (条件) | 内観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内観しろ |
Ý chí (意向) | 内観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内観するな |
内観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内観
市内観光 しないかんこう
những tầm nhìn thành phố
内観療法 ないかんりょうほう
Naikan therapy (type of group psychotherapy)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
観光案内 かんこうあんない
sự hướng dẫn du lịch
観光案内所 かんこうあんないじょ かんこうあんないしょ
trung tâm thông tin khách du lịch
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức