Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なかいま強
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強か したたか
khắt khe; gay gắt; khó; mạnh mẽ; ác liệt
強い つよい
khỏe
がまん強い がまんづよい
bệnh nhân; kiên nhẫn
強い肴 しいざかな
side dish served in order to encourage the consumption of alcohol (kaiseki cuisine)
強か者 したたかもの
Người cực kì mạnh mẽ, dũng cảm
強まる つよまる
khoẻ; khoẻ lên
強強 ごわごわ
stiff, starchy