強まる
つよまる「CƯỜNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khoẻ; khoẻ lên
Tăng lên; mạnh lên
呼吸
の
速
さや
深
さが
強
まる
Thở nhanh và sâu tăng lên.
可能性
がさらに
強
まる
Khả năng đã mạnh lên một chút rồi .

Từ đồng nghĩa của 強まる
verb
Từ trái nghĩa của 強まる
Bảng chia động từ của 強まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強まる/つよまるる |
Quá khứ (た) | 強まった |
Phủ định (未然) | 強まらない |
Lịch sự (丁寧) | 強まります |
te (て) | 強まって |
Khả năng (可能) | 強まれる |
Thụ động (受身) | 強まられる |
Sai khiến (使役) | 強まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強まられる |
Điều kiện (条件) | 強まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強まれ |
Ý chí (意向) | 強まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 強まるな |