Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラブリー ラブリー
dễ thương; đáng yêu; xinh xắn
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲好し なかよし
bạn tâm giao.
仲良し なかよし
bạn bè
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
夜夜中 よよなか
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods