泣きつく
Khóc lóc nhờ vả, cầu xin

なきつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なきつく
泣きつく
なきつく
Khóc lóc nhờ vả, cầu xin
なきつく
sự kêu gọi
泣き付く
なきつく
rớm rớm nước mắt (khi nhờ vả người khác)
Các từ liên quan tới なきつく
抱きつく だきつく
Ôm chầm lấy, ôm lấy
thảm chùi chân
to palpitate (with anxiety, etc.)
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém
飽くなき あくなき
không biết chán, không ngừng nghỉ
夏菊 なつぎく なつきく
(thực vật học) cây hoa cúc nở sớm vào mùa hè
くっつき虫 くっつきむし
cỏ may bám quần áo