名残
なごり「DANH TÀN」
☆ Danh từ
Dấu vết; tàn dư; lưu luyến
これがお
名残
になるかも
知
りません
Có thể đây sẽ là lần gặp cuối cùng giữa tôi và bạn

なごり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なごり
名残
なごり
dấu vết
余波
よは なごり なごろ
hậu quả
名残り
なごり
Tàn dư
Các từ liên quan tới なごり
なごり雪 なごりゆき
tuyết kéo dài
名残りの雪 なごりのゆき
lượng tuyết còn lại trong mùa xuân và tuyết rơi vào mùa xuân
名残惜しい なごりおしい
thương tiếc; hối tiếc.
名残り惜しい なごりおしい
miễn cưỡng (chia tay); luyến tiếc, tiếc nuối;
行水名残 ぎょうずいなごり
(cụm từ trong thơ haiku) kết thúc tắm ngoài trời (vào mùa thu)
cạo, gãi
tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
御座成り ござなり
hành vi của geisha trong một bữa tiệc, nơi geisha đối xử khác nhau tùy thuộc nét mặt, biểu hiện của khách